Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cạnh tranh
[cạnh tranh]
|
to compete; to rival; to vie
To compete with foreign companies
competition
Free competition
Fair/unfair/cutthroat competition
The law of anarchical competition and production of capitalism